Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
成奎安
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1955-02-01
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Fui-On Shing, Sing Fui-On, 성규안, 大傻, Foo-On Shing, Shing Foo-On
Danh Sách Phim Của 成奎安
6.394/10
Đại dịch Ebola (1996)
6.5/10
鐵漢柔情 (1974)
6.351/10
Long Hổ Cớm (1988)
6.198/10
Bánh Bao Nhân Thịt Người (1993)
6/10
Thiên Địa Huyền Môn (1991)
6.942/10
Ngục Tù Phong Vân (1987)
6.1/10
Tân Tinh Võ Môn 1 (1991)
5.909/10
血玫瑰 (1988)
6.292/10
C+偵探 (2007)
5.8/10
Anh hùng hảo hán (1987)
7.1/10
上海之夜 (1984)
5.808/10
妙探雙龍 (1989)
6.88/10
Vô Địch Hạnh Vận Tinh (1990)
6.5/10
Nội Tình Và Pháp Luật (1988)
4/10
火舞风云 (1988)
7.5/10
Tình Yêu Và Cuộc Đời (1990)
6.5/10
Huynh Đệ (1986)
6.5/10
五虎將之決裂 (1991)
4.5/10
我的麻煩老友 (2003)
6.222/10
Tiền Tài Và Danh Vọng (1987)
6.764/10
Thánh Bài II (1990)
5.2/10
Đại Tam Nguyên (1996)
4/10
Cảnh Sát Siêu Quậy (1985)
7/10
再見王老五 (1989)
0/10
黑街舞男 (1993)
4.8/10
霸王花之皇家賭船 (1990)
7.608/10
Điệp huyết song hùng (1989)
7.058/10
Anh Hùng Bản Sắc 2 (1987)
3.8/10
殭屍福星仔 (1991)
5/10
喋血風雲 (1990)
5/10
山雞變鳳凰 (1994)
4/10
監獄風雲之傳教士 (2002)
0/10
失鎗72小時 (2003)
6.5/10
Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng (1991)
5.2/10
Nữ Cờ Bạc Bịp (1991)
6.2/10
Đại Trượng Phu Nhật Ký (1988)
5/10
皇家飯 (1986)
4/10
Những Đôi Giày Máu (1996)
6/10
著牛仔褲的鍾馗 (1991)
7/10
無名家族 (1990)
0/10
月亮星星太陽 (1988)
4.438/10
青樓十二房 (1994)
5.5/10
壯志雄心 (1989)
4.8/10
Liệp Báo Hành Động (1992)
7.25/10
Thần Bài (1989)
5/10
Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2 (1995)
6.75/10
Ái Nhân Đồng Chí (1989)
6.7/10
龍之爭霸 (1989)
5.667/10
雷霆掃穴 (1991)
7.2/10
Long Tại Giang Hồ (1986)
6/10
義膽雄心 (1990)
7.333/10
Chiến Hữu (1990)
6.259/10
Long Đích Truyền Nhân (1991)
3.5/10
鐵血騎警 (1987)
4.8/10
夜生活女王之霞姐傳奇 (1991)
6.3/10
Anh Hùng Của Tôi (1990)
7/10
'93街頭霸王 (1993)
6.5/10
天使特警 (1991)
1.5/10
Nghệ Thuật Cua Đào 3 (1989)
5.7/10
最佳損友 (1988)
4.5/10
最佳男朋友 (1989)
6.7/10
小小小警察 (1989)
7.3/10
猛鬼大廈 (1989)
7/10
伴我縱橫 (1992)
6/10
芝士火腿 (1993)
5/10
吉屋藏嬌 (1988)
0/10
赤胆情 (1988)
6/10
Cuộc Chiến Hội Tam Hoàng (1989)
0/10
執法威龍 (1992)
4.8/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1996)
0/10
Cuộc Săn Cá Sấu (1989)
9/10
少爺威威 (1983)
6.6/10
殺手天使 (1989)
9/10
金牌雙龍 (1990)
6/10
捉鬼專門店 (1991)
3/10
黃金島歷險記 (1996)
4/10
Moh ying (2000)
5/10
俾鬼玩 (1992)
7/10
殭屍醫生 (1990)
3/10
天師捉姦 (1990)
4/10
Anh Hùng Nhiệt Lệ (1988)
5.5/10
茅山學堂 (1986)
5.321/10
Liêu Trai Chí Dị 3 (1992)
7.5/10
魔高一丈 (1987)
5.9/10
賊王 (1995)
0/10
野性的邂逅 (1995)
6.5/10
Quần Long Đoạt Bảo (1988)
6.2/10
難兄難弟 (1982)
0/10
追女重案組 (1989)
8/10
大話神探 (1988)
5/10
不夜天 (1987)
6.3/10
猛鬼狐狸精 (1991)
7/10
恭喜發財 (1985)
8.3/10
流氓公僕 (1985)
9/10
義本無言 (1987)
8/10
何必有我? (1985)
4.8/10
Công Tử Đa Tình (1988)
9/10
我在江湖 (1989)
6/10
999誰是兇手 (1994)
5.7/10
機密檔案之致命誘惑 (1994)
6.6/10
Binh Đoàn Phú Quý (1990)
6/10
轟天龍虎會 (1989)
5.6/10
Anh Hùng Thứ Thiệt (1992)
6.1/10
Như Lai Thần Chưởng Tân Thời (1990)
0/10
反斗馬騮 (1993)
6/10
Trung Nghĩa Quần Anh (1989)
6.5/10
人海孤鴻 (1989)
3/10
同床2夢 (1994)
7/10
Nhất Kế Nhì Tài (1990)
1/10
廣東五虎之鐵拳無敵孫中山 (1993)
7/10
Jian ren shi jia (1994)
7/10
流氓英雄 (1986)
0/10
黑色迷牆 (1989)
6.6/10
Nghĩa Đảm Quần Anh (1989)
7/10
新邊緣人 (1994)
7.067/10
省港旗兵續集 (1987)
10/10
Mo tu (1992)
4.7/10
虎豹小子 (1991)
6/10
奪寶龍虎鬥 (1989)
6.6/10
龍之家族 (1988)
7.2/10
心跳一百 (1987)
5/10
對不起,多謝你 (1997)
7.5/10
Gián Điệp Dạ Lý Hương (1983)
4.3/10
Lưu Manh Sái Bà (1989)
6.938/10
Điệp Vụ Săn Người (1987)
7.875/10
月黑風高 (1995)
0/10
Night Life Hero (1992)
6.769/10
Giang Hồ Máu Lệ (1990)
0/10
大话股神 (2007)
6.4/10
Phích Lịch Hỏa (1995)
6.6/10
Bát Bửu Kỳ Binh (1989)
4.5/10
志在出位 (1991)
7.218/10
Phi Long Mãnh Tướng (1988)
6.3/10
Tuyệt Đại Song Kiêu (1992)
4.4/10
喜馬拉亞星 (2005)
10/10
瀟洒先生 (1989)
4.5/10
兄弟 (2001)
6/10
賭尊 (1991)
7/10
黑心鬼 (1988)
7.111/10
Chuyên Gia Xảo Quyệt (1991)
5.182/10
Hai Người Có Tướng Giết Vợ (1986)
6.12/10
Nữ Bá Vương (1988)
5.676/10
Nghệ Thuật Cua Đào (1987)
4.2/10
黑海霸王花 (1990)
6/10
中國最後一個太監第二章告別紫禁城 (1992)
4.714/10
Bodyguard: A New Beginning (2008)
6/10
Miêu Thám Song Hành (1992)
0/10
玻璃鎗的愛 (1995)
0/10
元洲街王后 (1995)
0/10
暴風少年 (1991)
0/10
快樂的小雞 (1990)
0/10
福星威龍 (1991)
6/10
Bạn Hữu Tình Trường 2 (1988)
5.775/10
Phích Lịch Tiên Phong (1988)
5/10
初生之犢 (1994)
4.5/10
車神 (1992)
6/10
1/2段情 (1985)
6.556/10
Ngục Tù Mãnh Long (1990)
6/10
好女十八嫁 (1988)
6.2/10
蜜桃成熟時 (1993)
0/10
赤裸狂花 (1994)
6/10
我的愛神 (1986)
6.8/10
Thủ Đoạn Cua Trai (1993)
4/10
痴狼劫 (1990)
5/10
Never Say Regret (1990)
7/10
摩登襯家 (1990)
7/10
奪舍 (1997)
6/10
開心勿語 (1987)
4.5/10
老表發錢寒 (1991)
0/10
虎膽六蛟龍 (1992)
0/10
神探乾濕褸 (1993)
7.25/10
肥貓流浪記 (1988)
5.714/10
運財五福星 (1996)
5.7/10
Ma Quỷ Xâm Nhập (1991)
6.283/10
Viên Ngọc Thần Kỳ (1986)
4.9/10
江湖最後一個大佬 (1990)
2/10
求愛反斗星 (1985)
2/10
吉人天相 (1985)
4/10
摩登衙門 (1983)
9/10
上天救命 (1984)
7.063/10
公僕 (1984)
0/10
碼頭 (1983)
0/10
兵兵賊賊 (1981)
0/10
Gambling For Head (1975)
0/10
馬路小英雄 (1973)
6/10
代客泊車 (1986)
7.2/10
Long Tại Giang Hồ (1986)
0/10
火舞儷人 (1989)
0/10
精裝情不自禁 (1995)
5/10
黑社會.com (2000)
0/10
龍虎智多星 (1988)
4/10
影子敌人 (1995)
6.5/10
捉鬼合家欢 (1990)
6/10
花貨 (1992)
0/10
賊聖 (1991)
5/10
Thánh Hiệp (1992)
6/10
小心间谍 (1990)
0/10
道中道 (2003)
0/10
走佬威龍 (1993)
0/10
青春節拍 (1985)
6.6/10
福星闖江湖 (1988)
4/10
靚足100分 (1990)
5.7/10
笑八仙 (1993)
0/10
何日金再來 (1992)
0/10
獵殺豪放女 (1992)
6.6/10
古惑女之決戰江湖 (1996)
0/10
香江花月夜 (1995)
0/10
Thiếu Lâm Kỳ Binh (1996)
6.517/10
Người trong giang hồ I (1996)
4.333/10
娛樂之王 (1999)
4.6/10
Âm Dương Lộ 3 (1998)
0/10
跌打婆與辣妹 (2002)
0/10
麻煩三角錯 (2002)
0/10
毀屍滅跡 (2003)
6/10
殺科 (2001)
0/10
阿龙的故事 (2003)
0/10
暴風少年之三大家族 (1999)
1/10
這個警察不用槍 (2002)
0/10
古惑仔之天地無盟:人在江湖 (2004)
0/10
水浒笑传之黑店寻宝 (2003)
0/10
猛鬼放暑假 (2002)
0/10
想見妳 (1998)
0/10
绝机 (2001)
0/10
豹女凶鈴 (2002)
0/10
喋血別戀 (2002)
0/10
龍虎英雄 (2003)
1/10
午夜出租 (2003)
0/10
小偷捉賊記 (2003)
0/10
新收數王 (2002)
0/10
宋朝風月 (1999)
0/10
黑道福星 (1989)
0/10
北俠歐陽春 (1999)
0/10
古惑仔之在走马岗的日子 (1999)
0/10
珠江恩仇记 (1996)
4.5/10
笑俠楚留香 (1993)
0/10
賭王千霸之偷龍轉鳳 (1999)
0/10
賭王千霸之爛命賭王 (1999)
0/10
流根大状 (1994)
0/10
臥底禿鷹 (1995)
7.398/10
Anh Hùng Bản Sắc (1986)
7.1/10
Sát Thủ Hồ Điệp Mộng (1989)