Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Wong Ching
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1949-06-24
Nơi Sinh:
Shanghai, Republic of China
Còn được Biết đến Như:
王青, 大口青, Wang Ching, Wang Ching-Lung, Wong Ching-Lung, Wang Qin
Danh Sách Phim Của Wong Ching
5.721/10
顶天立地 (1973)
6.6/10
福星闖江湖 (1988)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
4/10
摩登衙門 (1983)
1/10
伊人再見 (1984)
2/10
吉人天相 (1985)
6.629/10
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh (1972)
6.8/10
鏢旗飛揚 (1971)
5/10
師爸 (1980)
6/10
鬼馬朱唇 (1986)
6.3/10
龍虎鬪 (1970)
0/10
男女方程式 (1984)
6/10
Huai xiao zi (1980)
6.5/10
城寨出來者 (1982)
0/10
踩線 (1981)
4.8/10
五大漢 (1974)
5/10
電單車 (1974)
7/10
衝鋒車 (1981)
5.7/10
死囚 (1976)
5.964/10
凶榜 (1981)
5.4/10
小生怕怕 (1982)
0/10
血中血 (1983)
6.278/10
Phi Độ Quyền Vân Sơn (1978)
5.8/10
Quyền Tinh (1978)
0/10
机密档案实录火蝴蝶 (1993)
4/10
Cảnh Sát Siêu Quậy (1985)
0/10
猛鬼出千 (1988)
7.2/10
心跳一百 (1987)
0/10
惡霸 (1975)
0/10
火拼油尖區 (1983)
0/10
老友鬼鬼 (1985)
0/10
飛俠神刀 (1971)
0/10
賊性 (1982)
6.056/10
Thượng Hải Thập Tam Thái Bảo (1984)
5.4/10
Tình Ngắn Tình Dài (1988)
4.8/10
Công Tử Đa Tình (1988)
6.206/10
Đại Phúc Tinh (1986)
6.75/10
Thuỷ Hử (1975)
6/10
少林寺 (1976)
6.6/10
鐵手無情 (1969)
5.1/10
少林子弟 (1974)
6.6/10
Thủy Hử Truyện (1972)
6.663/10
天下第一拳 (1972)
2/10
Hu hwa ling (1979)
3/10
傳奇方世玉 (1976)
0/10
小李飛刀 (1979)
6.9/10
大決鬥 (1971)
4.7/10
無招勝有招 (1979)
6.3/10
Tuyệt Đại Song Kiêu (1992)
6/10
少林英雄 (1980)
7.3/10
歡樂叮噹 (1986)
6.1/10
方世玉 (1972)
0/10
叔侄‧縮窒 (1983)
6/10
專撬牆腳 (1983)
0/10
Questa volta ti faccio ricco! (1974)
0/10
文仔的肥皂泡 (1981)
5.8/10
群英會 (1972)
0/10
同線車 (1983)
5.625/10
山狗 (1980)
0/10
金劍殘骨令 (1980)
5/10
春火 (1970)
0/10
Ci ke lie zhuan (1980)
5/10
人在江湖 (1979)
0/10
花心萝卜 (1984)
0/10
小生獻醜 (1985)
5.425/10
72家租客 (2010)
6.719/10
Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ (1969)
6.771/10
新獨臂刀 (1971)
6.236/10
金燕子 (1968)
0/10
Ye Lang Bang (1982)
3.2/10
貂女 (1978)
8/10
孖襟兄弟 (1984)
6.4/10
盜劍 (1967)
6.5/10
Ngôi Nhà Mơ Ước (2010)
6/10
勁抽福祿壽 (2011)
6.115/10
江湖 (2004)
6.056/10
兄弟 (2007)
5.944/10
撕票風雲 (2010)
4.5/10
單程路 (1981)
6.071/10
惡客 (1972)
6.3/10
報仇 (1970)
5.8/10
小拳王 (1972)
6/10
五虎將 (1974)
4/10
大盜歌王 (1969)
0/10
Friend 過打 Band (1982)
6.2/10
Võ Tòng (1972)
6.7/10
憤怒青年 (1973)